000 | 01132nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079222 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185343.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089438 | ||
039 | 9 |
_a201711221017 _bbactt _c201604151210 _dbactt _c201502080658 _dVLOAD _y201012070801 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597087 _bNHU 2006 _223 |
090 |
_a343.597 _bNHU 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững quy định mới về thủ tục hải quan đối với hàng hoá, phương tiện vận tải xuất khẩu, nhập khẩu / _cCb. : Nguyễn Hồng Bắc ; Nguyễn Bá Bình |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a570 tr. | ||
653 | _aHàng hóa | ||
653 | _aHải quan | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
653 | _aPhương tiện vận tải | ||
653 | _aQuy định | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Bá Bình | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồng Bắc, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365888 _d365888 |