000 | 00785nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079231 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089447 | ||
039 | 9 |
_a201502080659 _bVLOAD _y201012070802 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.5 _bTRI 2006 _214 |
||
090 |
_a305.5 _bTRI 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aTrí thức Việt Nam xưa và nay |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a1755 tr. | ||
653 | _aTrí thức | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365896 _d365896 |