000 | 00839nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079236 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089452 | ||
039 | 9 |
_a201502080659 _bVLOAD _y201012070802 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.4 _bTR-P 2006 _214 |
||
090 |
_a306.4 _bTR-P 2006 |
||
100 | 1 | _aTrần, Quốc Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá pháp đình / _cTrần Quốc Phú |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aToà án | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aVăn hoá pháp đình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365901 _d365901 |