000 | 01023nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089454 | ||
039 | 9 |
_a201502080659 _bVLOAD _y201012070802 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bHUO 2006 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bHUO 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn và sơ đồ hoá các trình tự, thủ tục về nhà, đất / _cCb. : Đinh Thị Mai Phương, Phan Thị Hải Anh |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a294 tr. | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
700 | 1 |
_aPhan, Thị Hải Anh, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Thị Mai Phương, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365903 _d365903 |