000 | 00854nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089456 | ||
039 | 9 |
_a201711221029 _bbactt _c201604191549 _dbactt _c201502080659 _dVLOAD _y201012070802 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.4 _bLE-D 2006 _223 |
090 |
_a332.4 _bLE-D 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Vinh Danh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiền và hoạt động ngân hàng / _cLê Vinh Danh |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2006 |
||
300 | _a732 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTiền tệ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365905 _d365905 |