000 | 00983nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079272 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089488 | ||
039 | 9 |
_a201711211520 _bhaultt _c201705091638 _dbactt _c201705091635 _dbactt _c201609221434 _dnbhanh _y201012070802 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a348.59702 _bTON(3) 2006 _223 |
090 |
_a348.597 _bTON(3) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. _nTập 3, _pQuốc hội khoá IX |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a1841 tr. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuy phạm pháp luật | ||
653 | _aTổng tập | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365934 _d365934 |