000 | 01071nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079275 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089491 | ||
039 | 9 |
_a201711211521 _bhaultt _c201705091641 _dbactt _c201609221437 _dnbhanh _c201609221437 _dnbhanh _y201012070802 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a348.59702 _bTON(5.2) 2006 _223 |
090 |
_a348.597 _bTON(5.2) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. _nTập 5, Quyển 2, _pQuốc hội khoá XI. Pháp lệnh, Nghị quyết của Uỷ ban thường vụ Quốc hội |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a738 tr. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuy phạm pháp luật | ||
653 | _aTổng tập | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365937 _d365937 |