000 | 00822nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079281 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089497 | ||
039 | 9 |
_a201604151239 _bbactt _c201502080659 _dVLOAD _y201012070802 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.052 _bNG-A 2006 _223 |
090 |
_a345.052 _bNG-A 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay pháp luật của điều tra viên / _cNguyễn Ngọc Anh |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a315 tr. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aSổ tay pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365940 _d365940 |