000 | 00968nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079285 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185344.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089501 | ||
039 | 9 |
_a201502080659 _bVLOAD _c201406241006 _dbactt _y201012070803 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.4 _bNG-D 2006 _214 |
||
090 |
_a320.4 _bNG-D 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dung, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước và trách nhiệm của nhà nước / _cNguyễn Đăng Dung |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a583 tr. | ||
653 | _aHành pháp | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aNhà nước dân chủ | ||
653 | _aQuyền lực nhà nước | ||
653 | _aTư pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365942 _d365942 |