000 | 00975nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185345.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089509 | ||
039 | 9 |
_a201502080700 _bVLOAD _y201012070803 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a284 _bBAU 2006 _214 |
||
090 |
_a284 _bBAU 2006 |
||
100 | 1 | _aBaubérot, Jean | |
245 | 1 | 0 | _aLịch sử đạo Tin lành /Jean Baubérot ; Ngd. : Trần Sa |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a190 tr. | ||
490 | _aBộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại | ||
653 | _aLịch sử tôn giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐạo Tin Lành | ||
700 | 1 |
_aTrần, Sa, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365950 _d365950 |