000 | 01189nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079298 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185345.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089514 | ||
039 | 9 |
_a201809111718 _byenh _c201502080700 _dVLOAD _y201012070803 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a650.1 _bTEM 2006 _214 |
090 |
_a650.1 _bTEM 2006 |
||
100 | 1 | _aTemplar, Richard | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững quy tắc trong công việc : _bnhững chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân / _cRichard Templar ; Ngd. : Trung Kiên, Thanh Huyền ; Hđ. : Hồng Duyên |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2006 |
||
300 | _a311tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aNghệ thuật giao tiếp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess. | |
700 | 0 |
_aHồng Duyên, _ehiệu đính |
|
700 | 0 |
_aThanh Huyền, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aTrung Kiên, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365955 _d365955 |