000 | 00837nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079300 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185345.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089516 | ||
039 | 9 |
_a201604151251 _bbactt _c201504270130 _dVLOAD _c201502080700 _dVLOAD _y201012070803 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.1 _bCAC 1998 _223 |
090 |
_a332.1 _bCAC 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác định chế tài chánh |
260 |
_aTp. HCM. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a619 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTín dụng | ||
653 | _aĐịnh chế tài chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365957 _d365957 |