000 | 01228nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079316 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185345.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089532 | ||
039 | 9 |
_a201502080700 _bVLOAD _y201012070803 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a552 _bNG-N 2006 _214 |
||
090 |
_a552 _bNG-N 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá thạch Trùng lỗ (Foraminifera) Kainozoi thềm lục địa và các vùng lân cận ở Việt Nam : _bthành phần phân loại, đặc điểm cổ sinh thái và ý nghĩa địa tầng / _cNguyễn Ngọc, Nguyễn Hữu Cử, Đỗ Bạt |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c2006 |
||
300 | _a392 tr. | ||
490 | _aBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam | ||
653 | _aCổ sinh thái | ||
653 | _aHoá thạch | ||
653 | _aThềm lục địa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa tầng | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Cử | |
700 | 1 | _aĐỗ, Bạt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365968 _d365968 |