000 | 00952nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185345.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089534 | ||
039 | 9 |
_a201502080700 _bVLOAD _y201012070803 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.09597 _bTR-T(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a340.09597 _bTR-T(1) 2006 |
||
100 | 1 | _aTrần, Hậu Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi & Đáp môn học nhà nước và pháp luật. _nPhần 1 / _cTrần Hậu Thành, Nguyễn Thế Thuấn |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2006 |
||
300 | _a137 tr. | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thế Thuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365970 _d365970 |