000 | 00851nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079328 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185345.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089544 | ||
039 | 9 |
_a201502080700 _bVLOAD _y201012070803 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTON(14) 2006 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTON(14) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn học dân gian người Việt. _nTập 14, _pVè chống phong kiến, đế quốc |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2006 |
||
300 | _a1271 tr. | ||
653 | _aVè | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365979 _d365979 |