000 | 01172nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079348 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185346.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089564 | ||
039 | 9 |
_a201809171028 _bhaultt _c201502080700 _dVLOAD _y201012070804 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.5 _bQUA 2006 _214 |
||
090 |
_a658.5 _bQUA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị sản xuất và quản trị doanh nghiệp / _cNgd. : Vũ Trọng Hùng ; Hđ. : Trần Đình Bút |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a739 tr. | ||
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 | _aQuản lý chất lượng | |
650 | 0 | _aQuản lý sản xuất | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
700 | 1 |
_aTrần, Đình Bút, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aVũ, Trọng Hùng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365999 _d365999 |