000 | 00752nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079379 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185346.0 | ||
008 | 101207s2006 ko rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070089595 | ||
039 | 9 |
_a201604141143 _bhaianh _c201502080701 _dVLOAD _y201012070805 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.19 _bHAN 2006 _214 |
090 |
_a915.19 _bHAN 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aHàn Quốc đất nước con người |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aHàn Quốc | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366028 _d366028 |