000 | 01041nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185347.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089627 | ||
039 | 9 |
_a201808071120 _bhoant _c201502080701 _dVLOAD _y201012070805 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bNG-C 2006 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-C 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Chuy | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lí thuyết một số phương pháp vật lí nghiên cứu cấu trúc vật liệu / _cNguyễn Đức Chuy, Phan Vĩnh Phúc |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2006 |
||
300 | _a286 tr. | ||
650 | 0 | _aCấu trúc vật liệu | |
650 | 0 | _aPhương pháp vật lý | |
650 | 0 | _aVật liệu học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 | _aPhan, Vĩnh Phúc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366058 _d366058 |