000 | 01507nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185347.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089628 | ||
039 | 9 |
_a201808231701 _bhaultt _c201705121415 _dhaultt _c201705121405 _dhaultt _c201502080701 _dVLOAD _y201012070805 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a660 _bRSC(1) 2005 _223 |
090 |
_a660 _bRSC(1) 2005 |
||
111 | 2 |
_aRegional symposium on chemical engineering, _n12th. _cHanoi, _d2005 |
|
245 | 0 | 0 |
_aRSCE 2005 : _bnew trends in technology towards sustainable development. Proceedings. _nVolume 1, _pbiotechnology and food engineering |
260 |
_aH. : _bĐHBK, _c2005 |
||
300 | _a367 p. | ||
650 | 0 |
_aChemical engineering _vCongresses. |
|
650 | 0 |
_aGreen technology _vCongresses. |
|
650 | 0 |
_aMaterials science _vCongresses. |
|
650 | 0 |
_aEnvironmental engineering _vCongresses |
|
650 | 0 |
_aSustainable engineering _vCongresses. |
|
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aCông nghệ thực phẩm | |
650 | 0 | _aHội nghị khoa học | |
650 | 0 | _aKhoa học công nghệ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
710 | 2 | _aTrường đại học bách khoa Hà Nội. | |
710 | 2 |
_aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. _bTrường đại học bách khoa. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366059 _d366059 |