000 | 01031nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079427 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185347.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089643 | ||
039 | 9 |
_a201808071123 _bhoant _c201808071122 _dhoant _c201502080702 _dVLOAD _y201012070805 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bNG-M(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-M(1) 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thăng Mậu | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập cơ học ứng dụng. _nTập 1, _pphần cơ học chất rắn tuyệt đối / _cNguyễn Thăng Mậu, Đoàn Xuân Huệ |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2006 |
||
300 | _a356 tr. | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aCơ học chất rắn | |
650 | 0 | _aCơ học ứng dụng | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
700 | 1 | _aĐoàn, Xuân Huệ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366072 _d366072 |