000 | 00980nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079449 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185348.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089667 | ||
039 | 9 |
_a201809111544 _byenh _c201502080702 _dVLOAD _y201012070806 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bMOR 2006 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bMOR 2006 |
||
100 | 1 | _aMorita, Akio | |
245 | 1 | 0 |
_aMade in Japan = chế tạo tại Nhật Bản : _bAkio Morita và tập đoàn Sony |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2006 |
||
300 | _a518 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý | |
650 | 0 | _aThành công kinh doanh | |
650 | 0 |
_aTập đoàn Sony _zNhật Bản |
|
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366092 _d366092 |