000 | 01273nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079461 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185348.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089679 | ||
039 | 9 |
_a201809101712 _byenh _c201502080702 _dVLOAD _y201012070806 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bDEL 2006 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bDEL 2006 |
||
100 | 1 | _aDeluca, Matthew J. | |
245 | 1 | 0 |
_aToả sáng trong phỏng vấn tuyển dụng những câu trả lời hay nhất cho 201 câu hỏi phỏng vấn / _cMatthew J. Deluca, Nanette F. Deluca ; Ngd. : Thanh Huyền, Trung Kiên, Thanh Hiền ; Hđ. : Nguyễn Hải Lưu |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2006 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | _aPhỏng vấn | |
650 | 0 | _aTrả lời phỏng vấn | |
650 | 0 | _aTuyển dụng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aThanh Hiền, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aTrung Kiên, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aDeluca, Nanette F. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Lưu, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366100 _d366100 |