000 | 00881nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079467 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185348.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089685 | ||
039 | 9 |
_a201502080702 _bVLOAD _y201012070806 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.957 _bTR-B 2005 _214 |
||
090 |
_a915.957 _bTR-B 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Vĩnh Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aDu lịch và du học Singapore / _cTrần Vĩnh Bảo |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2005 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aDu học | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aSingapore | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366106 _d366106 |