000 | 01021nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079487 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185348.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089705 | ||
039 | 9 |
_a201809181639 _bhaianh _c201709271703 _dyenh _c201502080702 _dVLOAD _y201012070807 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a425 _bNGU 2005 _214 |
||
090 |
_a425 _bNGU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Anh từ căn bản đến nâng cao : _bhướng dẫn sử dụng đúng ngữ pháp = Grammar smart / _cBd. : Ngọc Tuấn |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2005 |
||
300 | _a150 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 0 |
_aNgọc Tuấn, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366121 _d366121 |