000 00881nam a2200325 a 4500
001 vtls000079495
003 VRT
005 20240802185348.0
008 101207s2000 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU070089713
039 9 _a201705121436
_bhaultt
_c201502080702
_dVLOAD
_y201012070807
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a661.03
_bTUĐ 2000
_223
090 _a661.03
_bTUĐ 2000
242 0 0 _aTừ điển công nghiệp hóa chất giản lược tinh tế
245 0 0 _a简明精 細化工辞典 /
_c主编:徐如人
260 _a上海 :
_b科學技术,
_c2000
300 _a721tr.
653 _aCông nghiệp hóa chất
653 _aTừ điển
700 _a徐如人,
_e主编
900 _aTrue
911 _aLê Xuân Thu
912 _aBùi Thị Hồng Len
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366127
_d366127