000 | 00911nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185348.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089722 | ||
039 | 9 |
_a201502080703 _bVLOAD _y201012070807 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bLIN 2006 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bLIN 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLinh Vương Trịnh Khải / _cBs. : Trịnh Xuân Tiến |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a278 tr. | ||
490 | _aChúa Trịnh qua những áng thơ văn | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aTrịnh, Xuân Tiến, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366135 _d366135 |