000 | 00952nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185349.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a7534413443 | ||
035 | _aVNU070089733 | ||
039 | 9 |
_a201502080703 _bVLOAD _y201012070807 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a809 _bĐUO 2003 |
||
090 |
_a809 _bĐUO 2003 |
||
100 | 1 | _a堂,建清 | |
242 | 1 | 0 |
_aVăn học nước ngoài hậu hiện đại / _cĐường Kiến Thanh |
245 | 1 | 0 |
_a国外后现代文学 = _bForeign Post-Modern Art / _c堂建清 |
260 |
_a南京 : _b江苏美术出版社, _c2003 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aTrường phái văn học | ||
653 | _aVăn học nước ngoài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366144 _d366144 |