000 | 01083nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079520 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185349.0 | ||
008 | 101207s2004 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7539525185 | ||
035 | _aVNU070089738 | ||
039 | 9 |
_a201709271704 _byenh _c201610271526 _dnbhanh _c201610271525 _dnbhanh _c201502080703 _dVLOAD _y201012070807 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bDUO 2004 _214 |
090 |
_a495.13 _bDUO 2004 |
||
100 | 1 | _a杨,仁敬 | |
242 | 1 | 0 |
_aTừ điển ảnh Anh-Hán / _cDương Nhân Kính, Phạm Tiểu Mai |
245 | 1 | 0 |
_a彩图英汉多功能词典 (初级版) = _bA Multifunction English-Chinese Color Dictionary / _c杨仁敬,范小玫 |
260 |
_a福州 : _b福州少年儿童出版社, _c2004 |
||
300 | _a409 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Anh |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366148 _d366148 |