000 01083nam a2200337 a 4500
001 vtls000079520
003 VRT
005 20240802185349.0
008 101207s2004 cc rb 000 0 chi d
020 _a7539525185
035 _aVNU070089738
039 9 _a201709271704
_byenh
_c201610271526
_dnbhanh
_c201610271525
_dnbhanh
_c201502080703
_dVLOAD
_y201012070807
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.13
_bDUO 2004
_214
090 _a495.13
_bDUO 2004
100 1 _a杨,仁敬
242 1 0 _aTừ điển ảnh Anh-Hán /
_cDương Nhân Kính, Phạm Tiểu Mai
245 1 0 _a彩图英汉多功能词典 (初级版) =
_bA Multifunction English-Chinese Color Dictionary /
_c杨仁敬,范小玫
260 _a福州 :
_b福州少年儿童出版社,
_c2004
300 _a409 tr.
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Trung Quốc
650 0 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
_xTiếng Anh
900 _aTrue
911 _aLê Xuân Thu
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c366148
_d366148