000 | 01008nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079537 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185349.0 | ||
008 | 101207s2006 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU070089755 | ||
039 | 9 |
_a201705161040 _bhaultt _c201502080703 _dVLOAD _y201012070807 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4 _bLUU 2006 _223 |
090 |
_a658 _bLUU 2006 |
||
100 | 1 | _a刘,轶骅 | |
242 | 1 | 0 |
_aSổ tay giám đốc bậc trung :Sách chỉnh lí / _cLưu Dật Hoa, Vương Úy Hồng |
245 | 1 | 0 |
_a中层经理手册 :修订版 = _bManual for Middle Managers / _c刘轶骅, 王蔚红 |
260 |
_a哈尔新 : _b哈尔滨出版社, _c2006 |
||
300 | _a331 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aQuản lý xí nghiệp | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
653 | _aSổ tay | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366165 _d366165 |