000 01040nam a2200325 4500
001 vtls000079541
003 VRT
005 20240802185349.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU070089759
039 9 _a201803021653
_bhaianh
_c201502080703
_dVLOAD
_c201304221458
_dlamlb
_y201012070808
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a910
_bSOT 200
_214
090 _a910
_bSOT 200
242 0 0 _aSổ tay địa danh thế giới: Đối chiếu Trung-Ngoại văn
245 0 0 _a世界地名手册 : 中外文对照 =
_bChinese-Foreign Language Handbook of Global Geographical Names /
_c主编 :周定国
260 _a北京 :
_b中国地图出版社 - 测绘出版社,
_c1999
300 _a1335 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xĐịa danh thế giới
_vSổ tay
700 1 _a周,定国,
_e主编
900 _aTrue
911 _aLê Xuân Thu
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366169
_d366169