000 | 01037nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079547 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185349.0 | ||
008 | 101207s2005 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU070089765 | ||
039 | 9 |
_a201705111132 _bhaultt _c201504270130 _dVLOAD _c201502080703 _dVLOAD _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bHOA 2005 _223 |
090 |
_a650.1 _bHOA 2005 |
||
100 | 1 | _a黄,端健 | |
242 | 1 | 0 |
_aCon đường kinh doanh của tôi: Kiên cường là bí quyết thành công / _cHoàng Đoan Kiện |
245 | 1 | 0 |
_a我的经商之路: _b钢铁是这样炼成的 / _c黄端健 |
260 |
_a北京 : _b中国纺织出版社, _c2005 |
||
300 | _a416 tr. | ||
653 | _aBí quyết thành công | ||
653 | _aDoanh nhân | ||
653 | _aQuản lý xí nghiệp | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366175 _d366175 |