000 | 01065nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079554 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185349.0 | ||
008 | 101207s2005 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7533014294 | ||
035 | _aVNU070089772 | ||
039 | 9 |
_a201611161500 _bnbhanh _c201502080703 _dVLOAD _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bLAC 2005 _223 |
090 |
_a495.13 _bLAC 2005 |
||
100 | 1 | _a骆,恒光 | |
242 | 1 | 0 |
_aTự điển ngũ thể / _cLạc Hằng Quang, Dư Cự Lực |
245 | 1 | 0 |
_a五体字典 / _c骆恒光, 余巨力 |
260 |
_a济南 : _b山东美术出版社, _c2005 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aChữ Hán | ||
653 | _aHành thư | ||
653 | _aKhải thư | ||
653 | _aLệ thư | ||
653 | _aThảo thư | ||
653 | _aTriện thư | ||
653 | _aTự dạng | ||
653 | _aTự điển thư pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366180 _d366180 |