000 | 00862nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185349.0 | ||
008 | 101207s2005 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7560125794 | ||
035 | _aVNU070089784 | ||
039 | 9 |
_a201803061602 _bhaianh _c201611161504 _dnbhanh _c201502080703 _dVLOAD _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bTIE 2005 _223 |
090 |
_a495.13 _bTIE 2005 |
||
242 | 0 | 0 | _aTiểu từ điển Hán ngữ hiện đại dành cho học sinh |
245 | 0 | 0 | _a学生现代汉语小词典 |
260 |
_a长春 : _b吉林大学出版社, _c2005 |
||
300 | _a954 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366187 _d366187 |