000 | 00894nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079568 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207s2006 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7807310294 | ||
035 | _aVNU070089786 | ||
039 | 9 |
_a201611161527 _bnbhanh _c201502080703 _dVLOAD _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a394.10951 _bMON 2006 _223 |
090 |
_a394.10951 _bMON 2006 |
||
242 | 0 | 0 | _aMón ăn truyền thống Quảng Đông |
245 | 0 | 0 | _a广东传统名吃 |
260 |
_a广州 : _b广州出版社, _c2006 |
||
300 | _a64 tr | ||
653 | _aQuảng Đông | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTruyền thống dân gian | ||
653 | _aVăn hóa ẩm thực | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366189 _d366189 |