000 00911nam a2200349 a 4500
001 vtls000079590
003 VRT
005 20240802185350.0
008 101207s2005 cc rb 000 0 chi d
020 _a730102665X
035 _aVNU070089808
039 9 _a201611161519
_bnbhanh
_c201502080704
_dVLOAD
_y201012070808
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.9225
_bMA 2005
_223
090 _a495.9225
_bMA 2005
100 1 _a马,克承
242 1 0 _a300 câu tiếng Việt /
_cMã Khắc Thừa
245 1 0 _a越南语三百句 =
_bTiếng Việt 300 /
_c马克承
260 _a北京 :
_b北京大学出版社,
_c2005
300 _a282 tr.
653 _aKhẩu ngữ
653 _aNgữ pháp
653 _aTiếng Việt
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aLê Xuân Thu
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366200
_d366200