000 | 01062nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079593 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a7806468323 | ||
035 | _aVNU070089811 | ||
039 | 9 |
_a201502080704 _bVLOAD _c201304221457 _dlamlb _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a930.1 _bMA 2005 _214 |
||
090 |
_a930.1 _bMA 2005 |
||
100 | 1 | _a马,骋 | |
242 | 1 | 0 |
_aBản đồ di chỉ gốm sứ cổ Trung Quốc / _cMã Sính, Lý Kiếm Mẫn |
245 | 1 | 0 |
_a中国名窑地图 = _bThe Map of Chinese Famous Ancient Ceramic Kiln / _c马骋,李剑敏 |
260 |
_a上海 : _b上海文化 出版社, _c2005 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aDi chỉ khảo cổ | ||
653 | _aGốm sứ | ||
653 | _aKhảo cổ học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366203 _d366203 |