000 | 00927nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079596 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207s1959 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7506429314 | ||
035 | _aVNU070089814 | ||
039 | 9 |
_a201705161040 _bhaultt _c201502080704 _dVLOAD _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4012 _bCHU 2004 _223 |
090 |
_a658.4012 _bCHU 2004 |
||
100 | 1 | _a朱,煜 | |
242 | 1 | 0 |
_aChiến lược kinh doanh / _cChu Dục |
245 | 1 | 0 |
_a经营战略 = _bOperation Strategy / _c朱煜 |
260 |
_a北京 : _b中国纺织出版社, _c2004 |
||
300 | _a422 tr. | ||
653 | _aChiến lược quản lý | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aQuản lý kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366206 _d366206 |