000 | 01000nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a7536538596 | ||
035 | _aVNU070089816 | ||
039 | 9 |
_a201502080704 _bVLOAD _c201304221457 _dlamlb _c201304221456 _dlamlb _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a398.80951 _bĐON 2006 _214 |
||
090 |
_a398.80951 _bĐON 2006 |
||
242 | 0 | 0 | _aĐồng thoại qua trò chơi xếp hình |
245 | 0 | 0 | _a我们做得好。重话大舞台.智慧篇 |
260 |
_a成都 : _b四川少年儿 童出版社, _c2006 |
||
300 | _a12 tr. | ||
653 | _aMỹ thuật thủ công | ||
653 | _aSách thiếu nhi | ||
653 | _aTrò chơi ghép hình | ||
653 | _aĐồng thoại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366208 _d366208 |