000 | 01040nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079599 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207s2004 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7806993533 | ||
035 | _aVNU070089817 | ||
039 | 9 |
_a201705111134 _bhaultt _c201504270130 _dVLOAD _c201502080704 _dVLOAD _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bVUO 2004 _223 |
090 |
_a650.1 _bVUO 2004 |
||
100 | 1 | _a王,星凡 | |
242 | 1 | 0 |
_a50 việc phụ nữ cần làm trong đời / _cVương Tinh Phàm |
245 | 1 | 0 |
_a女人一生要做的50件事 = _b50 Things A Woman Should Do In Life / _c王星凡 |
260 |
_a哈尔滨 : _b哈尔滨出版社, _c2004 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aBí quyết thành công | ||
653 | _aKhoa học thường thức | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aTu dưỡng cá nhân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366209 _d366209 |