000 01096nam a2200337 4500
001 vtls000079605
003 VRT
005 20240802185350.0
008 101207 000 0 eng d
020 _a7301076975
035 _aVNU070089823
039 9 _a201803070944
_bhaianh
_c201803070942
_dhaianh
_c201502080704
_dVLOAD
_c201304221456
_dlamlb
_y201012070808
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.18
_bLUU 2004
_214
090 _a495.18
_bLUU 2004
100 1 _a刘,元满
242 1 0 _aGiáo trình nghe trung cấp tiếng Trung :
_bTừ mới và luyện tập.
_nTập 2 (Quyển thượng) /
_cLưu Nguyên Mãn, Vương Ngọc
245 1 0 _a汉语中级听力教程.上册 :
_b生词和练习.
_n第二版 /
_c刘元满,王玉
260 _a北京 :
_b北京大学出版社,
_c2004
300 _a109 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNghe hiểu
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aLê Xuân Thu
912 _aBùi Thị Hồng Len
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366215
_d366215