000 | 01072nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079606 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a7301076975 | ||
035 | _aVNU070089824 | ||
039 | 9 |
_a201803070943 _bhaianh _c201502080704 _dVLOAD _c201304181107 _dlamlb _c201304181105 _dlamlb _y201012070808 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.18 _bLUU(2) 2004 _214 |
||
090 |
_a495.18 _bLUU(2) 2004 |
||
100 | 1 | _a刘,元满 | |
242 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nghe trung cấp tiếng Trung: _bBài khóa. _nTập 2(Quyển thượng) / _cLưu Nguyên Mãn, Vương Ngọc |
245 | 1 | 0 |
_a汉语中级听力教程.上册 : _b课文. _n第二版 / _c刘元满,王玉 |
260 |
_a北京 : _b北京大学出版社, _c2004 |
||
300 | _a136 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNghe hiểu _vGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366216 _d366216 |