000 | 00945nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207s2005 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7800846911 | ||
035 | _aVNU070089829 | ||
039 | 9 |
_a201702131443 _bhaultt _c201504270130 _dVLOAD _c201502080704 _dVLOAD _y201012070809 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bHOK 2005 _223 |
090 |
_a650.1 _bHOK 2005 |
||
100 | 1 | _a胡,建文 | |
242 | 1 | 0 |
_aTrí tuệ - chìa khóa thành bại / _cHồ Kiến Văn |
245 | 1 | 0 |
_a智慧决定成败 = _bWisdom is the key of Success / _c胡建文 |
260 |
_a北京 : _b金城出版社, _c2005 |
||
300 | _a244 tr. | ||
653 | _aBí quyết thành công | ||
653 | _aKhoa học thường thức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366221 _d366221 |