000 00847nam a2200313 a 4500
001 vtls000079613
003 VRT
005 20240802185350.0
008 101207s2005 cc rb 000 0 chi d
020 _a7801863437
035 _aVNU070089831
039 9 _a201803161610
_bhaianh
_c201611181049
_dnbhanh
_c201502080704
_dVLOAD
_y201012070809
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.13
_bTUĐ 2005
_223
090 _a495.13
_bTUĐ 2005
242 0 0 _aTừ điển Hán ngữ hiện đại
245 0 0 _a现代汉语词典
260 _a上海 :
_b中国出版集团-东山出版中心,
_c2005
300 _a1374 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aLê Xuân Thu
912 _aBùi Thị Hồng Len
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366223
_d366223