000 | 00893nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207s2004 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7801872118 | ||
035 | _aVNU070089844 | ||
039 | 9 |
_a201604211658 _bhaianh _c201502080704 _dVLOAD _y201012070809 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 |
_a929 _bTIE 2004 _214 |
|
090 |
_a929 _bTIE 2004 |
||
100 | 1 | _a萧,启宏 | |
242 | 1 | 0 |
_a100 dòng họ biên soạn mới / _cTiêu Khải Hoằng |
245 | 1 | 0 |
_a新编百家姓 / _c萧启宏 |
260 |
_a北京 : _b新世介出版社, _c2004 |
||
300 | _a261 tr. | ||
653 | _aDòng họ | ||
653 | _aGia tộc | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366226 _d366226 |