000 | 00949nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079628 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207s2006 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7801845188 | ||
035 | _aVNU070089846 | ||
039 | 9 |
_a201803051029 _bhaianh _c201611181054 _dnbhanh _c201502080704 _dVLOAD _y201012070809 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.15 _bBO 2006 _223 |
090 |
_a495.15 _bBO 2006 |
||
100 | 1 | _a蒲,立本 | |
242 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp cổ Hán ngữ cơ bản / _cBồ Lập Bản |
245 | 1 | 0 |
_a古汉语语法纲要 = _bOutline of Classical Chinese Grammar / _c著:蒲立本, 译:孙景涛 |
260 |
_a北京 : _b语文出版社, _c2006 |
||
300 | _a230 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366227 _d366227 |