000 | 01024nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185350.0 | ||
008 | 101207s2005 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7806990518 | ||
035 | _aVNU070089849 | ||
039 | 9 |
_a201803061641 _bhaianh _c201610271528 _dnbhanh _c201502080704 _dVLOAD _y201012070809 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 2005 _214 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 2005 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ điển từ trái nghĩa, gần nghĩa, đồng nghĩa |
245 | 0 | 0 |
_a新版同义近义反义词词典 / _c主编:任规菊 |
260 |
_a哈尔滨 : _b哈尔滨出版社, _c2005 |
||
300 | _a1129 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xTừ đồng nghĩa _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xTừ trái nghĩa _vTừ điển |
|
700 | 1 |
_a任,桂菊, _e主编 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366228 _d366228 |