000 01024nam a2200337 a 4500
001 vtls000079631
003 VRT
005 20240802185350.0
008 101207s2005 cc rb 000 0 chi d
020 _a7806990518
035 _aVNU070089849
039 9 _a201803061641
_bhaianh
_c201610271528
_dnbhanh
_c201502080704
_dVLOAD
_y201012070809
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.13
_bTUĐ 2005
_214
090 _a495.13
_bTUĐ 2005
242 0 0 _aTừ điển từ trái nghĩa, gần nghĩa, đồng nghĩa
245 0 0 _a新版同义近义反义词词典 /
_c主编:任规菊
260 _a哈尔滨 :
_b哈尔滨出版社,
_c2005
300 _a1129 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ đồng nghĩa
_vTừ điển
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ trái nghĩa
_vTừ điển
700 1 _a任,桂菊,
_e主编
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aLê Xuân Thu
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366228
_d366228