000 | 01044nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185351.0 | ||
008 | 101207s2004 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7108020645 | ||
035 | _aVNU070089886 | ||
039 | 9 |
_a201808281208 _bhaultt _c201611291605 _dhaianh _c201502080705 _dVLOAD _y201012070810 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a153 _bLY 2004 _214 |
090 |
_a153 _bLY 2004 |
||
100 | 1 | _a理,查森 | |
242 | 1 | 0 |
_aSự hình thành trí lực / _cLý Tra Sâm ; Ngd. : Triệu Cúc Phong |
245 | 1 | 0 |
_a智力的形成 / _c著:理查森,译:赵菊峰 |
260 |
_a北京 : _b生活读书新知三联书店, _c2004 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 | _aCon người | |
650 | 0 | _aTrí lực | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 |
_aTriệu, Cúc Phong, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366241 _d366241 |