000 | 01026nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079670 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185351.0 | ||
008 | 101207s2004 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7806466185 | ||
035 | _aVNU070089888 | ||
039 | 9 |
_a201611181059 _bnbhanh _c201502080705 _dVLOAD _y201012070810 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a390.0951 _bDIE 2004 _223 |
090 |
_a390.0951 _bDIE 2004 |
||
100 | 1 | _a姚,国坤 | |
242 | 1 | 0 |
_aDi tích văn hóa trà Trung Quốc / _cDiêu Quốc Khôn, Khương Dục Phát, Trần Bội Trân |
245 | 1 | 0 |
_a中国茶文化遗迹 / _c姚国坤,姜堉发,陈佩珍 |
260 |
_a上海 : _b上海文化出版社, _c2004 |
||
300 | _a246 tr. | ||
653 | _aDi sản văn hóa | ||
653 | _aTrà đạo | ||
653 | _aVăn hóa Trung Quốc | ||
653 | _aVăn hóa trà | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aLê Xuân Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366243 _d366243 |