000 | 01015nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079683 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185351.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a7532237303 | ||
035 | _aVNU070089901 | ||
039 | 9 |
_a201803201038 _bhaianh _c201502080705 _dVLOAD _c201304221459 _dlamlb _y201012070810 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.11 _bHUA 2004 _214 |
||
090 |
_a495.11 _bHUA 2004 |
||
100 | 1 | _a许,宝驯 | |
242 | 1 | 0 |
_aHứa Bảo Thuần dạy viết chữ Khải - Liễu thể / _cHứa Bảo Thuần |
245 | 1 | 0 |
_a许宝驯教楷书 : _b柳体 / _c许宝驯 |
260 |
_a上海 : _b上海人民美术出版社, _c2004 |
||
300 | _a39 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xThư pháp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xChữ viết |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366247 _d366247 |