000 | 00960nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079686 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185351.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a7532236897 | ||
035 | _aVNU070089904 | ||
039 | 9 |
_a201803201015 _bhaianh _c201502080705 _dVLOAD _c201304221500 _dlamlb _y201012070810 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.11 _bONG 2004 _214 |
||
090 |
_a495.11 _bONG 2004 |
||
100 | 1 | _a翁,闿运 | |
242 | 1 | 0 |
_aÔng Khải Vận dạy viết chữ Khải - Nhan thể / _cÔng Khải Vận |
245 | 1 | 0 |
_a翁闿运教楷书 : _b颜体 / _c翁闿运 |
260 |
_a上海 : _b上海人民美术出版社, _c2004 |
||
300 | _a47 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xChữ viết |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366250 _d366250 |